EH2316-2G Unmanaged Fast-Ethernet Switch Atop
- 14 cổng 10/100 BASE-T(X) RJ45 và 2 cổng 10/100/1000 BASE-T(X) RJ45
- Vỏ bền, chuẩn IP30
- Hoạt động trong dải nhiệt độ từ -10°C đến 60°C
- Hỗ trợ 802.1Q/p QoS, ưu tiên các gói tin quan trọng như gói tin PROFINET
- Bảo vệ đảo cực
EH2316-2G là bộ chuyển mạch ethernet nhanh và gigabit không quản lý cơ bản, có 14 cổng 10/100BASE-T(X) RJ45 và 2 cổng 10/100/1000BASE-T(X), phù hợp và được chứng nhận cho các tiêu chuẩn EN/UL 60950/62368, CE và FCC. Thiết kế hiện đại của nó giúp việc lắp đặt thiết bị trở nên dễ dàng trên thanh DIN khi không có nhiều không gian, hoặc trực tiếp tại hiện trường.
Thiết kế vỏ IP30 bảo vệ EH2316-2G khỏi bụi và bẩn, đồng thời cung cấp khả năng chống sốc/rơi/vibration, được chứng nhận theo tiêu chuẩn IEC 60068-2, giúp thiết bị phù hợp với các ứng dụng công nghiệp khắc nghiệt ngay cả khi không cần vỏ bảo vệ bổ sung. Dải nhiệt độ hoạt động của nó từ -10°C đến 60°C.
Ethernet | |
---|---|
Compliance | IEEE 802.3 for 10BaseT IEEE 802.3u for 100BaseT(X) IEEE802.3ab for 1000BASE-T(X) IEEE 802.3x for Flow Control, back pressure flow control IEEE 802.1p packet prioritization (for Profinet CC-A) |
Flow Control | Back pressure and pause frame-based flow control schemes |
Transmission Rate | 10/100 and 10/100/1000 Mbps on Gigabit ports |
Number of ports | 14 x 10/100 Mbps RJ45 2 x 10/100/1000 Mbps RJ45 |
Auto MDI/MDI-X | Yes |
Power | |
---|---|
Input Voltage | 12~48 VDC |
Input Current | 0.62 A Max |
Power Consumption | 7.4 W |
LED Indicators | PWR1, PWR2 |
Physical Properties | |
---|---|
Housing | IP30 |
Dimension (W x H x D) | 54 mm x 113mm x 145mm |
Weight | 700g |
Installation | DIN-Rail mounting , Wall mount (optional kit)* |
Environmental Limits | |
---|---|
Operating Temperature | -10°C~60°C (14°F~140°F) |
Storage Temperature | -20°C~70°C (-4°F~158°F) |
Ambient Relative Humidity | 5%~95%, 55°C (Non-condensing) |