EH3005 Unmanaged Fast Ethernet Switch Atop
- 5 cổng 10/100 BaseT(X) RJ45
- Bảo vệ chống bão broadcast
- Hỗ trợ IEEE802.3/802.3u/802.3x
- Hỗ trợ 802.1Q/p QoS, ưu tiên các gói tin quan trọng như gói tin PROFINET
- Tự động phát hiện MDI/MDI-X
- Cổng cấp nguồn DC dự phòng
- Nhiệt độ hoạt động từ 0°C đến 60°C
- Lắp đặt trên thanh DIN
- Loại mỏng, vỏ nhựa
EH3005 là bộ chuyển mạch không quản lý cơ bản, thiết kế mỏng với 5 cổng RJ-45 và phân loại gói tin QoS chặt chẽ theo chuẩn 802.1p. Được thiết kế cho các ứng dụng công nghiệp và đặc biệt là cho các khu vực nguy hiểm, bộ chuyển mạch này có thể vừa vặn vào các không gian nhỏ trong tủ hoặc giữa các bức tường, đồng thời tuân thủ các tiêu chuẩn CE, FCC và UL, với vỏ polycarbonate để tiết kiệm chi phí.
Cổng cấp nguồn dự phòng cho phép kết nối đồng thời với các nguồn điện DC đa năng, vì vậy nếu một trong các cổng cấp nguồn gặp sự cố, nguồn điện còn lại sẽ tự động thay thế để cung cấp năng lượng.
Switch Properties | |
---|---|
Processing Scheme | Store-and-Forward |
MAC Table Size | 1K |
Packet Buffer | 448Kb |
Ethernet | |
---|---|
Compliance | IEEE 802.3 for 10Base-T IEEE 802.3u for 100Base-T(X) and 100Base-FX IEEE 802.3x for Flow Control, back pressure flow control IEEE 802.1q/p for VLAN Tagging and Class of Service IEEE 802.3az for Energy Efficient Ethernet |
Auto MDI/MDI-X | Yes |
Power | |
---|---|
Dual Input Voltage | 12 – 48 VDC |
Input Current | 0.5 A max. |
Power Consumption | 6 W max. |
Reverse Polarity Protection | Present |
Connection | Lockable 5-pin terminal blocks for power input |
Physical Characteristics | |
---|---|
Housing | IP30 protection, Plastic, Black |
Dimension (W x H x D) | Slim type, 23mm x 94mm x 72mm |
Weight | 150g |
Installation | DIN-Rail mounting |
LED Indicators | PWR1, PWR2, Alarm, ALM, LAN |
Environmental Limits | |
---|---|
Operating Temperature | 0°C to 60°C (32°F to 140°F) |
Storage Temperature | -20°C to 70°C (-4°F to 158°F) |
Ambient Relative Humidity | 5 to 95%, 55°C (non-condensing) |