EHG2408 Lite-Managed Gigabit Switch Atop
- 6 cổng 10/100/1000 BASE-T(X) RJ45
- Thêm 2 cổng 10/100/1000 BASE-T(X) RJ45 hoặc 2 khe cắm SFP 100/1000 BASE-X hỗ trợ mã hóa MACsec
- Đảm bảo 99% băng thông mà không có độ trễ bổ sung
- Lý tưởng cho việc bảo vệ mạng diện rộng dễ dàng cắm và sử dụng
- Tích hợp MACsec Key Agreement cung cấp bảo mật cao mà không cần cấu hình
- Vỏ nhôm IP30, lắp đặt trên thanh DIN hoặc tường
- Ưu tiên gói tin Profinet theo chuẩn 802.1P
- Nhiệt độ hoạt động từ -20°C đến 70°C
Khi ngày càng có nhiều thiết bị kết nối và các mạng mở ra để tận dụng các dịch vụ dựa trên IIoT nhằm nâng cao hiệu quả vận hành và giao tiếp, bảo mật trở thành yếu tố quan trọng để đảm bảo lưu lượng mạng chỉ lưu thông giữa các thiết bị của bạn. Các lỗ hổng mạng, bao gồm quyền truy cập dữ liệu trái phép và các lệnh mạng không hợp lệ, có thể dẫn đến mất mát dữ liệu và thời gian gián đoạn vận hành.
Với 6 cổng Gigabit RJ45 và lựa chọn giữa 2 cổng Gigabit RJ45 bảo mật hoặc 2 khe cắm uplink SFP Gigabit bảo mật, dòng bộ chuyển mạch EHG2408 của ATOP cung cấp giải pháp cắm và sử dụng nhanh chóng, đáng tin cậy, đồng thời tăng cường bảo mật mạng thông qua mã hóa MACsec.
Cung cấp bảo mật điểm-điểm trên các liên kết Ethernet giữa các nút, MACsec sử dụng GCM-AES để đảm bảo tính toàn vẹn của toàn bộ lưu lượng mạng. Điều này có nghĩa là nó có thể bảo vệ mạng khỏi hàng loạt mối đe dọa bảo mật, bao gồm xâm nhập, tấn công man-in-the-middle, giả mạo, nghe lén thụ động và tấn công phát lại. Và vì mã hóa MACsec được thực hiện phần cứng, không có độ trễ thêm.
Với thiết kế mỏng, hiện đại và phẳng giúp tối thiểu hóa diện tích sử dụng, dòng EHG2408 rất lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu các giải pháp nhỏ gọn trong khi vẫn đảm bảo hiệu suất mạng cao. Hỗ trợ dải nhiệt độ hoạt động rộng từ -20°C đến 70°C và tuân thủ các tiêu chuẩn quan trọng như EN 60950, UL/IEC 60950, EN/IEC(CB)/UL62368-1 và MIL-STD-810G, dòng bộ chuyển mạch EHG2408 là một thiết bị mạnh mẽ, nhỏ gọn có thể hoạt động hiệu quả trong nhiều điều kiện môi trường khác nhau, bao gồm điện áp đầu vào, sốc, rơi và va đập.
Switch Properties | Value |
---|---|
Processing Scheme | Store and Forward |
MAC Address Table | 16k |
Packet Buffer Size | 2Mbit |
Jumbo Frame | 10kByte |
Ethernet | Standard |
---|---|
Standards | IEEE 802.3 for 10 BaseT IEEE 802.3u for 100 Base T(X) IEEE 802.3ab for 1000 Base T IEEE 802.3z for 1000 Base-X IEEE 802.3x for Flow Control, back pressure flow control IEEE 802.3az for Energy Efficient Ethernet IEEE 802.1q for VLAN tagging (Prioritization of Profinet Packets) IEEE 802.1p for CoS (Prioritization of Profinet Packets) IEEE 802.1ae for MACsec |
Flow control | Back pressure and pause frame-based flow control schemes |
Transmission Rate | RJ45: 10/100/1000 Mbps SFP: 100/1000 Mbps |
Protocols | IPv4, ICMP, Port Mirror, Modbus, SNMP v1/v2/v3, RSTP, Port Isolation, Portbased VLAN, Port Security, 802.1x Authentication, Syslog, Telnet, CLI, NTP, QoS, LLDP |
Auto MDI/MDI-X | Yes |
Interfaces | Value |
---|---|
RJ45 Ports | 6 or 8 10/100/1000BASE-T(X) auto negotiation speed |
Fiber Optics Ports | 2 100BASE-F(X)/1000BASE-X SFP slot (SFP version) |
LED Indicators | P1, P2, Fault |
Console | No |
Button | Reset Button |
Power | Value |
---|---|
Input Voltage | 9~48 VDC, dual power input |
Input Current (System) | 0.64 A Max |
Power Consumption (System) | 5.8 W Max |
Connector | 5-Pin 5.08mm Lockable Terminal Block |
Reverse Polarity Protection | Yes |
Physical Characteristics | Value |
---|---|
Housing | IP30 aluminum housing |
Dimension (W x H x D) | 45.3 mm x 89.6 mm x 110 mm |
Weight | 400g |
Installation | DIN-Rail , Wall mount (optional kit) |
Environmental Limits | Value |
---|---|
Operating Temperature | -20°C to +70°C (-4°F to +158°F) |
Storage Temperature | -40°C to +85°C (-40°F to +185°F) |
Ambient Relative Humidity | 5%~95%, 55°C (Non-condensing) |