EHG7306 Unmanaged Gigabit Switch Atop
- EHG7306 hỗ trợ tối đa 5 cổng 10/100/1000 Base-T(X) RJ45, 1 cổng 100/1000 Base-F(x) SFP
- 1 khe cắm uplink Gigabit SFP
- Tối đa 4 cổng PoE tuân thủ chuẩn 802.3af hoặc 802.3at
- Hỗ trợ khung Jumbo 10K
- Hỗ trợ chuẩn 802.3az Ethernet Tiết kiệm Năng lượng để tiết kiệm điện
- Hỗ trợ QoS 802.1Q/p, ưu tiên các gói quan trọng như gói PROFINET
- Hoạt động từ -40°C đến 70°C
- Cảnh báo đầu vào nguồn thất bại
- Chứng nhận bởi CE/FCC UL 61010-2-201 và UL C1D2/ATEX Zone 2
- Chứng nhận EN50155 và EN50121-4 cho ứng dụng đường sắt và bên cạnh đường ray
EHG7306 là switch Ethernet Gigabit PoE không quản lý với 6 cổng, được thiết kế để hoạt động trong các môi trường yêu cầu khắt khe như khai thác mỏ và công nghiệp nặng. Dòng EHG7306 hỗ trợ tối đa 5 cổng 10/100/1000 Base-T(X) RJ45 và 1 cổng 100/1000 Base-F(x) SFP. Với hiệu suất cao và khả năng chuyển mạch không chặn, EHG7306 có thể đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng trong mạng công nghiệp. Khả năng PoE cung cấp 30W mỗi cổng cho tối đa bốn cổng giúp đơn giản hóa việc đi dây trong các môi trường phức tạp, nơi mỗi sợi cáp đều là chi phí bổ sung. Khối đầu cuối đi kèm cung cấp đầu vào nguồn dư thừa với bảo vệ đảo cực và đầu ra rơ-le, cho phép kỹ sư hiện trường xây dựng hệ thống báo động sự cố. Vỏ bảo vệ IP30, nhiệt độ hoạt động rộng từ -40 đến 70°C và khả năng gắn lên rail DIN giúp EHG7306 đáp ứng hầu hết các ứng dụng công nghiệp.
Switch Properties | Value |
---|---|
Processing Scheme | Store-and-Forward |
MAC Table Size | 8096 |
Jumbo Frame | 10K Bytes |
Packet Buffer | 1 Mbits |
Ethernet | Standard |
---|---|
Compliance | IEEE802.3 for 10BASE-T IEEE802.3u for 100BASE-T(X) and 100BASE-FX IEEE 802.3ab for 1000BASE-T IEEE 802.3z for 1000BASE-X IEEE 802.1Q for VLAN Tagging IEEE 802.1p for Class of Service IEEE 802.3x Flow Control IEEE 802.3af / 802.3at for Power-over-Ethernet IEEE 802.3az for Energy Efficient Ethernet |
Flow Contro | Back pressure and pause frame-based flow control schemes |
LLDP | Forwarding |
Transmission Rate for RJ45 | 5 x 10/100/1000 Mbps |
Transmission Rate for SFP | EHG7306 1 x 100/1000 Mbps; EHG7307 SFP1: 1000Mbps / SFP2: 100/1000 Mbps |
Auto MDI/MDI-X | Yes |
Power | |
---|---|
Input Voltage | 12-52VDC |
Input Current (System) | 0.6A @ 12 V |
Power Consumption (System) | 7.2 W |
Input Current with PoE | 2.6A @ 51 V |
Max. Power Consumption with PoE | 130 W |
Relay Output | 24 V / 0.5A |
Connector | Terminal block |
Interfaces | |
---|---|
LED Indicators | PWR1, PWR2, Alarm, RJ45 Act/Link, SFP Link, PoE |
Physical Characteristics | EHG7305 | EHG7305-4PoE | EHG7306-1SFP | EHG7306-4PoE-1SFP | EHG7307-2SFP | EHG7307-4PoE-2SFP |
---|---|---|---|---|---|---|
Housing | IP30 SECC housing | IP30 Aluminum housing | ||||
Dimension (W x H x D) | 32 x 90 110 mm | 45.3 x 89.6 x 110 mm | ||||
Weight | 420g | 350g | ||||
Installation | DIN-Rail , Wall mount (optional kit) |
Environmental Limits | Value |
---|---|
Operating Temperature | -40°C~70°C (-40°F~158°F) |
Storage Temperature | 40°C~85°C (-40°F~185°F) |
Ambient Relative Humidity | 5%~95%, 55°C (Non-condensing) |