Close Menu

PG5901B Industrial M2M Cellular Protocol Gateway

  • Hỗ trợ các giao thức Modbus TCP/RTU/ASCII, DNP3, IEC61850, IEC60870-5-101/104, và Ethernet/Serial ở các chế độ client/server và master/slave.
  • Phiên bản Full-License tùy chọn cho phép chuyển đổi đồng thời nhiều giao thức.
  • Gateway giao thức 4G Cellular với hỗ trợ băng tần LTE rộng, bao gồm:
    • Mẫu dành cho EU: 2100/1800/850/2600/900/800 MHz (B1/B3/B5/B7/B8/B20)

    • Mẫu dành cho US: 1900/1700/850/700/600 MHz (B2/B4/B5/B12/B13/B14/B66/B71)

  • Phần cứng cấp công nghiệp, vận hành ổn định trong môi trường khắc nghiệt
  • 1 cổng Ethernet 10/100/1000 Mbps
  • 1 cổng RS-232/485 – tốc độ baud lên đến 921,6 Kbps
  • 2 cổng USB 2.0 tốc độ cao
  • Cấu hình qua SMS, trình duyệt web và công cụ Windows Utility
  • VPN qua PPTP, IPSec hoặc OpenVPN cho kết nối bảo mật

Với kiến trúc mạnh mẽ và phần cứng cấp công nghiệp, PG5901B cung cấp khả năng chuyển đổi giao thức liền mạch cho các thiết bị trong mạng công nghiệp. Với thiết kế chắc chắn, PG5901B được thiết kế để hoạt động trong các ngành công nghiệp đòi hỏi khắt khe nhất — bao gồm phân phối điện, dầu khí, sản xuất và nông nghiệp. Là một Gateway Giao thức Công nghiệp đáng tin cậy và có khả năng chịu lỗi cao, thiết bị còn tích hợp kết nối 3G/4G, rất phù hợp cho các ngành muốn triển khai thiết bị ở những vị trí xa xôi phục vụ cho các hoạt động lưới điện thông minh. Khoảng cách truyền serial cũng có thể được mở rộng nhờ kết nối Ethernet dự phòng của gateway.

Hiệu suất

Phần cứng chắc chắn và đáng tin cậy của thiết bị có khả năng bảo vệ EMC cao, hoạt động trong dải nhiệt độ rộng, đồng thời mang lại sự linh hoạt trong lập trình và lắp đặt chỉ trong một thiết bị. Hiệu suất tiên tiến bảo vệ dữ liệu của bạn khi truyền qua Internet với các kết nối VPN bảo mật IPsec hoặc OpenVPN, cùng CPU mạnh mẽ hỗ trợ mã hóa AES với tốc độ phần mềm lên tới 37.9 Mbps*.

Cấu hình

Thiết bị có thể dễ dàng cấu hình bằng công cụ Windows thân thiện với người dùng dựa trên Java, gọi là eNode Designer. Công cụ này cho phép người dùng gán các giao thức khác nhau cho các cổng khác nhau, định nghĩa cài đặt cổng serial và các tham số riêng biệt theo giao thức, như ánh xạ điểm dữ liệu. eNode sử dụng một file dự án để mô tả toàn bộ hệ thống, trong đó các module eNode đại diện cho từng thiết bị mạng và các ứng dụng giao thức được cấu hình riêng — ví dụ như định nghĩa nơi thông tin điểm dữ liệu đi vào và ra khỏi hệ thống eNode Designer.

Một điểm nổi bật khác của các gateway giao thức ATOP là khả năng kích hoạt nhiều giao thức cùng lúc. Khác với các gateway truyền thống, yêu cầu định nghĩa trước một giao thức chủ và một giao thức phụ, phiên bản Full-License cho phép người dùng chuyển đổi đồng thời nhiều giao thức đầu vào trong cơ sở giao thức sang các giao thức tương thích với đầu ra, mang lại chức năng chuyển đổi giao thức mạnh mẽ, hoạt động linh hoạt và dễ bảo trì hơn.

Ứng dụng

Các giao thức tích hợp sẵn trong gateway cho phép:

  • Chuyển đổi liền mạch

  • Quản lý ngoại lệ/lỗi

  • Quản lý sự kiện không yêu cầu đối với các giao thức cần (chẳng hạn như DNP3)

  • Hiệu suất cao

  • Chi phí thấp

Trong ví dụ này, một thiết bị HMI Modbus Serial được kết nối dễ dàng tới một thiết bị IED DNP3 thông qua Gateway Giao thức của Atop. Vai trò của HMI chủ là Modbus Serial Master trong khi thiết bị cuối cùng cần truy cập là một DNP3.0 Ethernet Server Slave. Đối với HMI chủ, Gateway Giao thức của Atop hoạt động liền mạch như một Modbus Serial Slave, trả lời các lệnh polling và lệnh ghi đến từ HMI bằng cách sử dụng một ID Modbus ảo. Đồng thời, Gateway Giao thức của Atop hoạt động như một DNP3 Ethernet Client đối với bất kỳ thiết bị cuối nào có địa chỉ DNP3 được ánh xạ tới ID Modbus ảo mà HMI đang truy cập.

CẢNH BÁO

Tất cả các chức năng của gateway được liệt kê trong bảng thông số kỹ thuật đều liên quan đến vai trò “Gateway”, chứ không phải là vai trò “host” hay “slave” mà gateway đang kết nối. Mã SKU được sử dụng trong ví dụ này là “MBSS-DNEC” (Modbus Serial Slave sang DNP3.0 Ethernet Client).

Network Interface  
Speed IEEE 802.3 for 10BaseT
IEEE 802.3u for 100BaseT(X)
IEEE 802.3ab for 1000BaseT(X)
Connector ports 1x 10/100/1000BASE-TX RJ-45
Wireless Interface  
Standard WCDMA/ DC-HSPA+/ LTE
Band Options EU version:
– FDD LTE: 2100/1800/850/2600/900/800MHz(B1/B3/B5/B7/B8/B20)
– TDD LTE: 2600/2300/2500MHz(B38/B40/B41)
– WCDMA: 2100/850/900MHz (B1/B5/B8)
US version:
– UMTS: 1900/1700/850/700/600bMHz(B2/B4/B5/B12/B13/B14/B66/B71)
– WCDMA: 1900/1700/850MHz (B2/B4/B5)
Maximum 4G throughput EU version:
– LTE-FDD Max 150Mbps (DOWNLINK), Max 50Mbps (UPLINK)
– LTE-TDD Max 130Mbps (DOWNLINK), Max 30Mbps (UPLINK)
– DC-HSPA+ Max 42Mbps (DOWNLINK), Max 5.76Mbps(UPLINK)
– WCDMA Max 384Kbps(DOWNLINK), Max 384Kbps(UPLINK)
US version:
– LTE-FDD Max 100Mbps (DOWNLINK), Max 50Mbps (UPLINK)
– DC-HSPA+ Max 42Mbps (DOWNLINK) Max 5.76Mbps(UPLINK)
– WCDMA Max 384Kbps(DOWNLINK) Max 384Kbps(UPLINK)
Serial Interface  
Connector 14-Pin 5.08mm Terminal Block (integrated with DI/DOs) or D-Sub9 connector
Port 1
Mode 1 port RS-232/485 (2-wire) software selectable
Baud Rate 1,200~921,600 bps
Parity None, Odd, Even
Data Bits 7, 8
Stop Bits 1, 2
Other Interfaces  
USB Speed USB 2.0
USB Connector USB A Type *2
Digital Inputs (DI) 2 channels photo coupler isolated digital input
Digital Outputs (DO) 2 channels digital output. N.O.( 2A@24VDC)
Power Value
Input Voltage 9 – 48 VDC
Connector 3-Pin 5.08mm Lockable Terminal Block
Power Consumption 0.65A@12 VDC (Approx. 7.8W)
Power Redundancy USB DC 5V Power Input
Reverse Polarity Protection Yes
Software #colspan#
Protocols ARP, IPv4, ICMP, TCP, UDP, DHCP Client, NTP Client, SNMPv1/v2c/v3, HTTP, HTTPS,
RFC2217, RSTP, and SMTP/TLS
Additional features Remote SMS monitoring
Security VPN through IPsec tunneling (max 10 tunnels), OpenVPN, and PPTP on cellular or LAN
Network NAT
Physical Characteristics Value
Housing IP30 protection, SPCC metal housing
Dimension (W x H x D) 32mm x 122mm x 92mm
Weight 400g
Installation DIN-Rail , Wall mount (optional kit)
Reset Button Yes
Environmental Limits  
Operating Temperature -40°C~70°C (-40°F~158°F)
Storage Temperature -40°C~85°C (-40°F~185°F)
Ambient Relative Humidity 5% to 95% (non-condensing)